Characters remaining: 500/500
Translation

đắc tội

Academic
Friendly

Từ "đắc tội" trong tiếng Việt có nghĩagây ra lỗi lầm, làm điều đó sai trái hoặc bất kính đối với ai đó, đặc biệt với những người quyền lực hay uy tín, như tổ tiên, thầy , hay bậc trưởng bối. Câu nói "đắc tội" thường mang nghĩa nghiêm trọng, thể hiện sự ăn năn hoặc hối lỗi về hành động của mình.

Các dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi xin lỗi đã đắc tội với ông."
    • (Tôi hối hận đã làm điều đó sai với ông.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Nếu anh không tôn trọng ý kiến của người khác, anh sẽ đắc tội với mọi người xung quanh."
    • (Nếu anh không tôn trọng, anh sẽ gây xích mích với mọi người.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa Việt Nam, việc "đắc tội" không chỉ đơn thuần gây ra lỗi còn có thể ảnh hưởng đến danh dự của bản thân gia đình. dụ, trong các dịp lễ tết, nếu không nhớ đến tổ tiên hoặc không làm lễ cúng, người ta có thể nói rằng "đã đắc tội với tổ tiên".
Các biến thể của từ:
  • Đắc tội với ai: thể hiện rõ ràng hơn về đối tượng bạn đã làm tổn thương.

    • dụ: "Tôi không muốn đắc tội với thầy giáo của mình."
  • Đắc tội lớn: nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của tội lỗi.

    • dụ: "Hành động của anh ấy thật sự đã đắc tội lớn với cha mẹ."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Phạm tội: tuy cũng mang nghĩa lỗi nhưng thường chỉ dùng trong ngữ cảnh pháp lý.
  • Lỗi: một từ chung hơn, có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau.
  • Xúc phạm: có nghĩa gần giống khi nói về việc làm tổn thương đến lòng tự trọng của người khác.
Từ liên quan:
  • Tội lỗi: trạng thái của việc đã làm sai.
  • Hối hận: cảm giác ăn năn sau khi đã làm điều sai trái.
Kết luận:

"Đắc tội" một từ ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Việt Nam, thể hiện lòng tôn trọng đối với người khác sự ý thức về trách nhiệm của bản thân.

  1. đg. (). tội lớn với ai. Đắc tội với tổ tiên.

Comments and discussion on the word "đắc tội"